# Kỹ thuật / Thành phần Mô tả
1 📚 Retrieval-Augmented Generation (RAG)
<img
- Vấn đề gốc: LLM có kiến thức bị giới hạn tại thời điểm huấn luyện và dễ sinh “ảo tưởng” (hallucination).
- Giải pháp: RAG giúp mở rộng khả năng truy xuất của AI Agent bằng cách:
    • Nhúng (embedding) truy vấn người dùng
    • Truy xuất tài liệu có liên quan từ các vector database như FAISS hoặc Pinecone
    • Sinh phản hồi có ngữ cảnh, gắn với dữ kiện thực tế.

- Trong Agentic AI:
    • RAG hoạt động như một “tầng nền ngữ nghĩa chung” (semantic layer).
    • Các agent (retriever, summarizer, planner…) truy cập cùng một kho dữ liệu thống nhất.
    • Giảm rủi ro sai lệch ngữ cảnh khi nhiều agent xử lý song song.
    • Ví dụ: summarizer agent gọi retriever agent lấy tài liệu khoa học mới nhất trước khi tổng hợp báo cáo.

👉 Hiệu quả: tăng tính chính xác, nhất quán ngữ nghĩa, và giảm lan truyền thông tin sai giữa các agent.
2 🧰 Tool-Augmented Reasoning (Function Calling)
<img
- AI Agent: Function Calling giúp agent không chỉ phản hồi ngôn ngữ mà còn thực thi hành động thực tế:
    • Gọi API (ví dụ: kiểm tra thời tiết, truy vấn cơ sở dữ liệu, thực hiện tính toán Python)
    • Truy cập dịch vụ bên ngoài (lên lịch, gửi mail, vẽ biểu đồ…)
    • Biến LLM thành một “tác nhân hành động”.

- Agentic AI:
    • Mỗi agent có thể đảm nhiệm một vai trò riêng → gọi API phù hợp với vai trò đó (planner, QA agent, chart generator…).
    • Các function call trở thành một phần trong pipeline điều phối nhiều agent.
    • Giảm mơ hồ khi bàn giao công việc giữa các agent.
    • Dễ kiểm soát hành vi nhờ tách biệt rõ vai trò và hành động.

👉 Hiệu quả: tăng tính tương tác, tự động hóa quy trình thực tế, giảm lỗi do hiểu sai ngữ cảnh.
3 🔁 Agentic Loop: Reasoning – Action – Observation (ReAct)
<img
- Vấn đề gốc: Nhiều AI Agent hoạt động theo kiểu 1 lượt → xử lý → trả kết quả, dễ sai và không có cơ chế kiểm soát vòng sau.
- ReAct pattern: giới thiệu vòng lặp:
    • Lý luận → Gọi tool/API → Quan sát kết quả → Cập nhật ngữ cảnh → Lặp lại nếu cần.
- Agentic AI:
    • Nhiều agent chia sẻ vòng lặp này → buộc phải đồng bộ observation qua shared memory/log.
    • Mỗi agent có thể phản hồi với các thay đổi từ agent khác.
    • Giảm sai lệch do mỗi agent nhìn một lát cắt thông tin khác nhau.

👉 Hiệu quả: tăng khả năng phản ứng thời gian thực, logic chặt chẽ hơn, dễ kiểm soát dòng xử lý nhiều bước.
4 🧠 Memory Architectures (Episodic – Semantic – Vector)
<img
- Episodic Memory: ghi nhớ lịch sử các hành động và phản hồi (giống bộ nhớ ngắn hạn).
- Semantic Memory: lưu trữ kiến thức có cấu trúc, ví dụ: facts, bảng dữ liệu, định nghĩa domain.
- Vector Memory: hỗ trợ truy xuất theo ngữ nghĩa (semantic similarity).

- AI Agent: giúp giữ ngữ cảnh xuyên suốt phiên làm việc, nâng cao độ chính xác và độ “có nhận thức”.
- Agentic AI:
    • Kết hợp bộ nhớ cục bộ (local) và bộ nhớ toàn cục (global/shared).
    • Các agent có thể vừa nhớ riêng phần của mình, vừa chia sẻ thông tin quan trọng cho toàn hệ thống.
    • Đồng bộ bộ nhớ → tăng hiệu quả phối hợp, lập kế hoạch dài hạn.

👉 Hiệu quả: tăng độ bền ngữ cảnh, khả năng học từ lịch sử và tái sử dụng thông tin.
5 🤝 Multi-Agent Orchestration & Role Specialization
<img
- AI Agent: nếu tác vụ đơn giản → một agent có thể xử lý toàn bộ.
- Khi tác vụ phức tạp: chia nhỏ thành các vai trò rõ ràng:
    • Planner (lập kế hoạch)
    • Retriever (truy xuất thông tin)
    • Summarizer (tóm tắt)
    • Critic (đánh giá/kiểm định)
- Agentic AI:
    • Một orchestrator/meta-agent điều phối toàn bộ quy trình.
    • Giao việc cho từng agent chuyên trách → gom kết quả → xuất ra output cuối.
    • Giúp dễ kiểm soát, dễ mở rộng, cô lập lỗi.

👉 Hiệu quả: hệ thống dễ hiểu hơn, dễ debug, mở rộng mà không bị rối logic.
6 🪞 Reflexive & Self-Critique Mechanisms
<img
- AI Agent: có thể tự đánh giá lại đầu ra của mình qua một vòng reasoning thứ 2.
    • Ví dụ: agent luật kiểm tra lại điều khoản so với luật định.
- Agentic AI:
    • Các agent có thể kiểm định chéo lẫn nhau → tăng độ tin cậy (Verifier kiểm tra Summarizer).
    • Kết hợp log + feedback loop → cải thiện chất lượng theo thời gian.

👉 Hiệu quả: giảm lỗi ngầm, tăng độ tin cậy, hỗ trợ QA nội bộ trong hệ thống.
7 📝 Programmatic Prompt Engineering Pipelines
<img
- Vấn đề: Prompt thủ công → dễ lỗi, khó tái lập, dễ sai lệch khi phức tạp.
- Giải pháp:
    • Dùng prompt template + biến động (dynamic variables)
    • Tạo prompt theo vai trò agent, loại tác vụ, ngữ cảnh thực tế.
- Agentic AI:
    • Tự động hoá việc định dạng message
    • Giữ giao tiếp giữa các agent nhất quán, dễ kiểm soát hơn.

👉 Hiệu quả: giảm phụ thuộc vào con người, tăng tính ổn định, dễ mở rộng quy mô.
8 🧭 Causal Modeling & Simulation-Based Planning
<img
- AI Agent: nếu chỉ dựa vào thống kê → khó suy luận nhân quả.
- Causal Modeling: giúp agent:
    • Phân biệt giữa tương quan và nhân quả
    • Mô phỏng tình huống trước khi ra quyết định
    • Lập kế hoạch dựa trên hiểu biết “nếu - thì”
- Agentic AI:
    • Các agent có thể dự đoán tác động hành động của mình tới agent khác.
    • Giúp hệ thống phối hợp chiến lược, tránh phản ứng dây chuyền không mong muốn.

👉 Hiệu quả: tăng độ chính xác chiến lược, giúp hệ thống hoạt động ổn định trong môi trường biến động.
9 🕵️ Monitoring – Auditing – Explainability
<img
- Ghi log toàn bộ:
    • Prompt
    • Tool call
    • Cập nhật bộ nhớ
    • Output
- Cho phép truy ngược khi lỗi xảy ra: agent nào, ở đâu, tại sao.
- Agentic AI:
    • Có nhiều agent → khả năng truy vết và giải thích trở nên cực kỳ quan trọng.
    • Dễ dàng phát hiện “nút lỗi” trong chuỗi tác vụ.

👉 Hiệu quả: tăng khả năng kiểm soát hệ thống, tăng tính minh bạch và độ tin cậy.
10 🛡 Governance-Aware Architectures (Quản trị & cách ly vai trò)
<img
- Giới hạn quyền theo vai trò (Role-based Access Control)
- Sandbox hành vi agent → tránh vượt quyền
- Gán trách nhiệm rõ ràng → dễ truy cứu khi có sự cố.
- Agentic AI:
    • Cơ chế quản trị phải bao trùm toàn bộ hệ thống đa agent.
    • Đảm bảo tính an toàn, tuân thủ đạo đức và chuẩn hoá hành vi.<b

🚀 Tầm nhìn phát triển trong tương lai

Với AI Agent:

  • Chuyển từ mô hình phản ứng sang chủ động.
  • Tích hợp nhiều công cụ & khả năng lập luận sâu hơn.
  • Học liên tục qua phản hồi.
  • Tăng khả năng suy luận nhân quả.
  • Tập trung vào độ tin cậy và khả năng kiểm soát.

Với Agentic AI:

  • Mở rộng hệ thống nhiều agent hoạt động song song.
  • Có lớp điều phối thống nhất (Unified Orchestration).
  • Bộ nhớ dài hạn giúp duy trì ngữ cảnh xuyên suốt.
  • Khả năng mô phỏng để dự đoán và tối ưu chiến lược.
  • Tích hợp quản trị đạo đức, trách nhiệm, và an toàn hệ thống.
  • Xây dựng hệ thống chuyên biệt theo từng lĩnh vực (Domain-Specific Systems).

Kết luận:

  • Đây là 10 kỹ thuật & hướng phát triển cốt lõi giúp chuyển từ AI Agent đơn lẻAgentic AI hợp tác, thông minh, thích nghi.
  • Hệ thống tương lai sẽ có khả năng:
    • Phối hợp giữa nhiều agent
    • Ra quyết định có suy luận nhân quả
    • Ghi nhớ dài hạn
    • Giải thích rõ ràng
    • Có quản trị rõ ràng & đáng tin cậy.

Refer: https://arxiv.org/html/2505.10468v1#S3

Tiếp theo:

  • http://mikesholic.com/knowledgeai/2025/10/12/AI_Agentic_Summary.html
  • http://mikesholic.com/knowledgeai/2025/10/12/Challenges-AI-Agent.html
  • http://mikesholic.com/knowledgeai/2025/10/12/Challenges-Agentic-AI.html
  • http://mikesholic.com/knowledgeai/2025/10/12/LLM-based-Multi-Agents(LLM-MA).html